Chinese to Vietnamese
How to say 阿强,小霞,你说要我跟老板说是吗 in Vietnamese?
Một Qiang, Xiaoxia, anh nói anh muốn tôi nói với sếp, đúng không
| 我说霞霞霞 🇨🇳 | 🇬🇧 I said Xia Xiaxia | ⏯ |
| 我去跟老板说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to the boss | ⏯ |
| 老板说 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said | ⏯ |
| 老板说会给你小费 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said he would tip you | ⏯ |
| 我想说的是:需要老师会跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im trying to say is: Need a teacher to tell you | ⏯ |
| 老实跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 To be honest with you | ⏯ |
| 、是老板说叫你们放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the boss telling you to take a holiday | ⏯ |
| 你能跟我说一说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me something | ⏯ |
| 老板说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the boss say | ⏯ |
| 老板说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss got it | ⏯ |
| 你就跟我说说 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me | ⏯ |
| 狗东西,不要这样跟老板说话!!! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dog stuff, dont talk to the boss like that!! | ⏯ |
| 我说的是,不用客气,需要老师会跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im saying is, dont be rude, need the teacher to tell you | ⏯ |
| 我老板说,100mt,3.08?Ok 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss said, 100mt, 3.08? Ok | ⏯ |
| 我说你是老板,年收入很高 🇨🇳 | 🇬🇧 I said youre the boss and you earn a lot of money | ⏯ |
| 今天我要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to tell you today | ⏯ |
| 你跟吉米说,现在跟我去老板家里搬酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You told Jimmy, now move wine with me at the bosss house | ⏯ |
| 你能跟我说一说这些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me that | ⏯ |
| 你在跟我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking to me | ⏯ |
| 我可以跟你说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I tell you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| 小霞 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaoxia | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |