| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
| 越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
| 芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
| 芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| 今天上午,今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This morning, this afternoon | ⏯ |
| 我们今天中午去他家吃 🇨🇳 | 🇬🇧 We go to his house for dinner at noon today | ⏯ |
| 我今天下午飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im flying this afternoon | ⏯ |
| 今天下午我3点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 3:00 this afternoon | ⏯ |
| 今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This afternoon | ⏯ |
| 今天下午我们商量商量 🇨🇳 | 🇬🇧 Well discuss this afternoon | ⏯ |
| 今天下午我们上体育课 🇨🇳 | 🇬🇧 We have PE class this afternoon | ⏯ |
| 或者今天下午你来我店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you come to my shop this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午拖了地 🇨🇳 | 🇬🇧 I dragged the floor this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午画了画 🇨🇳 | 🇬🇧 I drew this afternoon | ⏯ |
| 今天下午我们去踢足球吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play football this afternoon | ⏯ |
| 我下午回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home this afternoon | ⏯ |
| 今天下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you this afternoon | ⏯ |
| 今天下午家长都会来~能下午3:30-6:00来一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents will come this afternoon - can they come at 3:30-6:00 p.m. | ⏯ |
| 今天我们到朋友家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we went to a friends house for dinner | ⏯ |
| 今天上午我在家休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a rest at home this morning | ⏯ |
| 我今天下午一点钟到达达沃 🇨🇳 | 🇬🇧 I arrived in Davao at one oclock this afternoon | ⏯ |
| 今天下午没看到人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen anyone this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午去了公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the park this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午。写了作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im this afternoon. I wrote my homework | ⏯ |