| 你多打开几个包去称一下重量 🇨🇳 | 🇬🇧 You open a few more bags to weigh yourweight | ⏯ |
| 我能打开包装 🇨🇳 | 🇬🇧 I can open the package | ⏯ |
| 等级不重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Levels dont matter | ⏯ |
| Y哪里称重量 🇨🇳 | 🇬🇧 Y Where to weigh | ⏯ |
| 我能打开包装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 I can open the bag | ⏯ |
| 跟对人很重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its important to people | ⏯ |
| 塑芯的重量和包装对你没有影响 🇨🇳 | 🇬🇧 The weight and packaging of the core have no effect on you | ⏯ |
| 哪里可以称重量 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to weigh | ⏯ |
| 一会去称重量吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you weigh it | ⏯ |
| 别人不重要 🇨🇳 | 🇬🇧 People dont matter | ⏯ |
| 不要跟那个女人说是我告诉重量不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell that woman I told weight wasnt right | ⏯ |
| 称重 🇨🇳 | 🇬🇧 Weigh | ⏯ |
| 仓库包装不够,要重新定做 🇨🇳 | 🇬🇧 The warehouse is not packed enough, it should be re-ordered | ⏯ |
| 需要打称 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to be called | ⏯ |
| 集装箱的重量 🇨🇳 | 🇬🇧 The weight of the container | ⏯ |
| 螃蟹是不是要称重 🇨🇳 | 🇬🇧 Do crabs weigh | ⏯ |
| 行李称重量的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The place where the baggage is weighed | ⏯ |
| 重要性等级 🇨🇳 | 🇬🇧 Importance level | ⏯ |
| 中级职称 🇨🇳 | 🇬🇧 Intermediate title | ⏯ |
| 你要乱动乱摸就不跟你按了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to mess with it and you wont press it | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |