| 我来过这里三次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here three times | ⏯ |
| 我来搞两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it twice | ⏯ |
| 来这里几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you been here | ⏯ |
| 今天就到这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it for today | ⏯ |
| 今天我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back today | ⏯ |
| 下次不要来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come here next time | ⏯ |
| 今天来我的店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my store today | ⏯ |
| 我今天試了兩次澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I tried two baths today | ⏯ |
| 一天两次,一次两袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Twice a day, two bags at a time | ⏯ |
| 今天到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here today | ⏯ |
| 一天两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Twice a day | ⏯ |
| 今天晚上来我这里吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to my dinner here tonight | ⏯ |
| 我们今天刚从缅甸来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We just came here from Burma today | ⏯ |
| 第一次来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 First time here | ⏯ |
| 这两天你去哪里玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been playing these two days | ⏯ |
| 今天到这里结束啦,下次见 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over here today, next time I see you | ⏯ |
| 今天一次 🇨🇳 | 🇬🇧 One today | ⏯ |
| 两点钟我就来这里,你们也来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here at two oclock, and youll be here | ⏯ |
| 这两次是否要回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come back these two times | ⏯ |
| 我又来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here again | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| 朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
| 苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
| 沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
| machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
| 额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |