| 那你在这里检查,拉完之后你在再检查 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you check here, and you check it again after youve pulled it | ⏯ |
| 检查记录 🇨🇳 | 🇬🇧 Check the record | ⏯ |
| 这两个检查,你打算在这边做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 These two checks, are you going to do it here | ⏯ |
| 你以后在这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to be here | ⏯ |
| 曼谷3022是在这办理登记吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Bangkok 3022 registered here | ⏯ |
| 在这之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After that | ⏯ |
| 基础记的东西不检查吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt the basic note check | ⏯ |
| 你是说登机口是从这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying the gate is from this side | ⏯ |
| 请检查下设备是否都在线 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check that the next device is online | ⏯ |
| 之后要回医院,在妇科门诊做检查 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, i will go back to the hospital and do the examination at the gynaecological clinic | ⏯ |
| 检查 🇨🇳 | 🇬🇧 inspect | ⏯ |
| 检查 🇨🇳 | 🇬🇧 Check | ⏯ |
| 这是你的洗衣,请检查 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your laundry, please check | ⏯ |
| 好的,我检查 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill check | ⏯ |
| 等你检查 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you check | ⏯ |
| 不是做检查,不是要结婚再做检查吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you do a check-up, you dont have to get married and do another check-up | ⏯ |
| 15 分钟后登记 🇨🇳 | 🇬🇧 Register after 15 minutes | ⏯ |
| 以前检查的都过了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you checked before | ⏯ |
| 检查一下你们的东西都带好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you got all your things checked | ⏯ |
| 你要检查房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to check the room | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |
| 微辣中辣特拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
| 蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |