| 你们那个老抽酱油,老抽酱油呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Your old whipping soy sauce, old soy sauce | ⏯ |
| 这是酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 This is soy sauce | ⏯ |
| 酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 Soy Sauce | ⏯ |
| 酱油油吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Soy sauce | ⏯ |
| 有炒菜那个酱油早晨的,加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 There are fried vegetables that soy sauce in the morning, refueling | ⏯ |
| 酱油鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Soy sauce chicken | ⏯ |
| 酱油,陈醋 🇨🇳 | 🇬🇧 Soy sauce, vinegar | ⏯ |
| 生抽酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 Raw soy sauce | ⏯ |
| 酱油有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any soy sauce | ⏯ |
| 猪油酱饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lardy Rice | ⏯ |
| 牛油果酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Butter Jam | ⏯ |
| 他说这个是酱油,不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 He said it was soy sauce, it wasnt good to eat | ⏯ |
| 这是酱油,或者是醋 🇨🇳 | 🇬🇧 This is soy sauce, or vinegar | ⏯ |
| 有没有炒菜的酱油?酱油们 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any soy sauce for stir-fried vegetables? Soy sauce | ⏯ |
| 你好,请问酱油在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the soy sauce | ⏯ |
| 这个菜里面有酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 There is soy sauce in this dish | ⏯ |
| 盐或者酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 Salt or soy sauce | ⏯ |
| 我需要酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 I need soy sauce | ⏯ |
| 醋,酱油,辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Vinegar, soy sauce, chilli | ⏯ |
| 有了炒菜的酱油卖,还有没有酱油?我要买瓶酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 With the soy sauce of fried vegetables, there is no soy sauce? I want to buy a bottle of soy sauce | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |