| 我的意思是,就是你要跟我们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, youre going to tell us | ⏯ |
| 你说的意思是男孩要有自己的房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the boy should have his own house | ⏯ |
| 我的意思说,我的意思是说,小朋友坐飞机要不要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, I mean, do kids want money for a plane | ⏯ |
| 我跟房东说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I spoke to the landlord | ⏯ |
| 不好意思,我要退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Id like to check out | ⏯ |
| 你跟她说,她说什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You told her, what does she mean | ⏯ |
| 你你说你的意思是要让我我要接受罚款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say you meant to let me accept the fine | ⏯ |
| 你说的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你说的什么意思?你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? What do you mean | ⏯ |
| 你的意思是要快一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to be a little faster | ⏯ |
| 我要你说那些话是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean I want you to say that | ⏯ |
| 我们房东说只要80 🇨🇳 | 🇬🇧 Our landlord says its only 80 | ⏯ |
| 你的意思是 🇨🇳 | 🇬🇧 What you mean | ⏯ |
| 意思是你们要20包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that mean you want 20 packs | ⏯ |
| 我的意思是说,你是一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, youre one | ⏯ |
| 你说的是什么意思呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你说的是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 意思要鸡蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 It means eggs | ⏯ |
| 你说的陪你是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean to stay with you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |