| 无线网 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless network | ⏯ |
| 无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless network | ⏯ |
| 有无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Wi-Fi | ⏯ |
| 无线网哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which wireless network | ⏯ |
| 有无线网嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a wireless network | ⏯ |
| 无线无线,无线无线无线无线连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless, wireless wireless wireless connection | ⏯ |
| 无线网络连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Wi-Fi | ⏯ |
| 无线网在维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless network in service | ⏯ |
| 无线网络密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless network password | ⏯ |
| 网线 🇨🇳 | 🇬🇧 Reticle | ⏯ |
| 网线 🇨🇳 | 🇬🇧 Cable | ⏯ |
| 无线网络怎么链接 🇨🇳 | 🇬🇧 How to link to a wireless network | ⏯ |
| 我们618的房间没有无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room of 618 doesnt have Wi-Fi | ⏯ |
| 无线 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless | ⏯ |
| 做一根网线 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a net wire | ⏯ |
| 一无线可以 🇨🇳 | 🇬🇧 A wireless can be | ⏯ |
| 无线网就是您房间的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The wireless network is the number of your room | ⏯ |
| 无线网密码是八个八 🇨🇳 | 🇬🇧 The wireless password is eight | ⏯ |
| 这个也算无线网络吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a wireless network | ⏯ |
| 你是在找无线网络吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a Wireless Network | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |