| 明天我还有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have something going on tomorrow | ⏯ |
| 很多事还没有做 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of things havent been done yet | ⏯ |
| 还有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something else | ⏯ |
| 说明书有说明 🇨🇳 | 🇬🇧 Instructions are available | ⏯ |
| 没事只是说说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to just talk about | ⏯ |
| 没有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing | ⏯ |
| 明天下午你还有事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to be okay tomorrow afternoon | ⏯ |
| 他还说别的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He said nothing else | ⏯ |
| 他说还没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 He says its not finished yet | ⏯ |
| 明明一个月都还没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 Clearly, it hasnt arrived for a month yet | ⏯ |
| 我还没有完全明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont quite understand | ⏯ |
| 还没明白我说的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you understood what Im saying | ⏯ |
| 没有的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing | ⏯ |
| 没有事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing | ⏯ |
| 明年的事情明年再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Next years events will be repeated | ⏯ |
| 还没明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you understand | ⏯ |
| 如果我没有说到做到说明 🇨🇳 | 🇬🇧 If I dont say that | ⏯ |
| 还有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 And no | ⏯ |
| 还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet | ⏯ |
| 没事的,你说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you say it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |