| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| 叔叔,你太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle, youre great | ⏯ |
| 叔叔叔叔把婶婶打 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle and uncle beat his aunt | ⏯ |
| 叔叔没打我,那是我舅舅,不是我叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 My uncle didnt hit me, it was my uncle, not my uncle | ⏯ |
| 你好,叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Uncle | ⏯ |
| 叔叔没打我啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle didnt hit me | ⏯ |
| 打扰了,我告诉marry了 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, I told marry | ⏯ |
| 不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
| 叔叔,你好棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle, youre so good | ⏯ |
| 叔叔打了舅舅一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 The uncle beat his uncle round | ⏯ |
| 叔叔uncle了 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle uncle uncle | ⏯ |
| 叔叔穿不了你的鞋子大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle cant wear your shoes | ⏯ |
| 辛苦叔叔照顾你了 🇨🇳 | 🇬🇧 My hard uncle took care of you | ⏯ |
| 我不想给他叔叔打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to call his uncle | ⏯ |
| 玲玲看见了她的叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Lingling saw her uncle | ⏯ |
| 那是你的叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats your uncle | ⏯ |
| 他是你的叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 He is your uncle | ⏯ |
| 这是你叔叔吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your uncle | ⏯ |
| 你叔叔多少岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your uncle | ⏯ |
| 叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle | ⏯ |
| 叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 uncle | ⏯ |