| 喝完酒有点头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 After drinking, I have a headache | ⏯ |
| 原本昨晚想叫你一起喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I wanted to get you to drink last night | ⏯ |
| 一起来喝酒呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on for a drink | ⏯ |
| 昨天喝酒喝多了,头晕没找到 🇨🇳 | 🇬🇧 I drank too much yesterday, I didnt find my dizziness | ⏯ |
| 昨晚喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk last night | ⏯ |
| 头痛痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache pain | ⏯ |
| 晚上要不要一起喝点啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a beer for the evening | ⏯ |
| 晚上我们一起喝酒走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go drinking together | ⏯ |
| 起头来 🇨🇳 | 🇬🇧 Start | ⏯ |
| 昨天晚上的事情,想不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant remember what happened last night | ⏯ |
| 头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache | ⏯ |
| 头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 headache | ⏯ |
| 昨天晚上,林奇亮又喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night, Lynch was drinking again | ⏯ |
| ben告诉我你昨晚喝很多酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ben told me you had a lot of wine last night | ⏯ |
| 昨晚来过 🇨🇳 | 🇬🇧 I came here last night | ⏯ |
| 过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and drink | ⏯ |
| 过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over for a drink | ⏯ |
| 你的朋友一起来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends come for a drink | ⏯ |
| 昨天的酒喝完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you finish drinking yesterday | ⏯ |
| 不准把头抬起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont lift your head | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |