| 去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
| 去看医生! 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
| 去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
| 他有点不舒服,去看医生了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a little sick, hes going to see a doctor | ⏯ |
| 看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
| 我们去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to see a doctor | ⏯ |
| 我要去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see a doctor | ⏯ |
| 他要去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to see a doctor | ⏯ |
| 我需要去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to see a doctor | ⏯ |
| 我带你去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the doctor | ⏯ |
| 你最好去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better see a doctor | ⏯ |
| 我拿去给医生看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show it to the doctor | ⏯ |
| 他应该去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 He should see a doctor | ⏯ |
| 有没有看 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see it | ⏯ |
| 昨天去医院没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to the hospital yesterday | ⏯ |
| 明天可能也没有医生 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be no doctors tomorrow | ⏯ |
| 我要去看没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to see it | ⏯ |
| 医生有没有叫你挂水消炎啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the doctor ask you to hang up the water anti-inflammatory | ⏯ |
| 看医生了,医生开了药 🇨🇳 | 🇬🇧 See the doctor, the doctor prescribed the medicine | ⏯ |
| 你去年是没有穿大学生医保的 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt wear college insurance last year | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |