| 有便宜点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything cheaper | ⏯ |
| 有便宜一点的香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cheaper cigarettes | ⏯ |
| 有没有便宜一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything cheaper | ⏯ |
| 便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
| 要便宜的酒店就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 For a cheap hotel, you can | ⏯ |
| 这里的酒店贵,对面的便宜一点儿,你是去这贵的还是便宜点的 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel here is expensive, the opposite is cheaper, do you go to this expensive or cheaper | ⏯ |
| 便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cheaper | ⏯ |
| 蓝色的便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is blue cheaper | ⏯ |
| 有便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres cheap | ⏯ |
| 便宜一点好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be cheaper | ⏯ |
| 能便宜一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it cheaper | ⏯ |
| 便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little cheaper | ⏯ |
| 便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper | ⏯ |
| 我想请问一下,这里哪里有酒店便宜一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, where is the hotel cheaper here | ⏯ |
| 附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |
| 可以便宜一点点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it be a little cheaper | ⏯ |
| 买的多,有便宜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy more, are there any cheap | ⏯ |
| 附近有便利店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a convenience store nearby | ⏯ |
| 靠近我一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little closer to me | ⏯ |
| 靠近我一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Get close to me | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |