| 加一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add WeChat | ⏯ |
| 你有微信吗,等下加一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have WeChat, wait and drop one | ⏯ |
| 这是我老婆微信 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my wife WeChat | ⏯ |
| 加下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add WeChat | ⏯ |
| 你好我们加一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, lets add WeChat | ⏯ |
| 我等下我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for my wife | ⏯ |
| 加老板微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Plus boss WeChat | ⏯ |
| 我加你微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill add you WeChat | ⏯ |
| 你加我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You add me WeChat | ⏯ |
| 哈喽 你加下我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha, you add me WeChat | ⏯ |
| 加一下微信好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to add WeChat | ⏯ |
| 我等一下微信告诉你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for WeChat to tell you | ⏯ |
| 我等待你下载一个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you to download a WeChat | ⏯ |
| 我加你微信了,你通过一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I added you WeChat, you pass | ⏯ |
| 加你微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add your WeChat | ⏯ |
| 等一下微信给我,我在边上等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for WeChat me, Ill wait for you on the side | ⏯ |
| 等一下,你微信给我,我在附近等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, you wechat to me, Ill wait for you nearby | ⏯ |
| 加我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add me WeChat | ⏯ |
| 你有用微信吗?有微信,我加你微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use WeChat? There is WeChat, I add you WeChat | ⏯ |
| 你可以加一下我们的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add our WeChat | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
| 微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |