| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| 直流断路器 🇨🇳 | 🇬🇧 DC Breaker | ⏯ |
| 直流电源 🇨🇳 | 🇬🇧 DC power supply | ⏯ |
| 直流充电桩 🇨🇳 | 🇬🇧 DC charging pile | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| KO.WIN 🇨🇳 | 🇬🇧 KO. WIN | ⏯ |
| 哈哈,我在DC 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, Im in DC | ⏯ |
| 哈哈,我在DC附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, Im near DC | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Ko lmj ạk 🇨🇳 | 🇬🇧 Ko lmj-k | ⏯ |
| 40V直流修枝机零部件明细表 🇨🇳 | 🇬🇧 40V DC repairer parts schedule | ⏯ |