Chinese to Vietnamese
How to say 有时几分钟,有时十几,半小时,很不确定 in Vietnamese?
Đôi khi một vài phút, đôi khi một tá, nửa giờ, rất không chắc chắn
| 我们时差有十几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got a time difference of more than a dozen hours | ⏯ |
| 30分钟半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes and a half hours | ⏯ |
| 30分钟,半个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes, half an hour | ⏯ |
| 几时有空 🇨🇳 | 🇬🇧 A few times when youre free | ⏯ |
| 一小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour, fifteen minutes | ⏯ |
| 两小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours and fifteen minutes | ⏯ |
| 三小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, fifteen minutes | ⏯ |
| 几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Hours | ⏯ |
| 几小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours later | ⏯ |
| 几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours | ⏯ |
| 桌子上有几个时钟 🇨🇳 | 🇬🇧 There are several clocks on the table | ⏯ |
| 桌子上有几个时钟 🇨🇳 | 🇬🇧 How many clocks are there on the table | ⏯ |
| 小时和分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 hours and minutes | ⏯ |
| 时间还有十分钟就到钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ten minutes before the clock goes on | ⏯ |
| 十几分钟吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes | ⏯ |
| 要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
| 差几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
| 几个小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours later | ⏯ |
| 考几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
| 烤几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Bake for a few hours | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Ele tá 🇵🇹 | 🇬🇧 Hes | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |