| 我不是为了保留回忆。。我是为了安全。我怕被狮子吃掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not trying to keep memories. Im here for safety. Im afraid Ill be eaten by a lion | ⏯ |
| 但是我怕不安全 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im afraid its not safe | ⏯ |
| 哪怕不是为我,不是为了结婚,也为了你的生存 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if its not for me, not for marriage, but for your survival | ⏯ |
| 全是为了听 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all about listening | ⏯ |
| 我们不是为了谁?我们不是为了而是为了你的肾要好 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are we not for? Were not here for your kidneys | ⏯ |
| 我是为了保个中午拜托了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to keep it for a noon | ⏯ |
| 为了你的安全 🇨🇳 | 🇬🇧 For your safety | ⏯ |
| 我是怕你把钱弄掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youve lost the money | ⏯ |
| 我怕这只狮子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of the lion | ⏯ |
| 我是为了旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im traveling | ⏯ |
| 这是为了我好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for my good | ⏯ |
| 我是保安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a security guard | ⏯ |
| 我以为你不回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you werent coming back | ⏯ |
| 是不是怕被克复产了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you afraid of being reborn | ⏯ |
| 我被你吓到了,我以为你不行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared of you, I thought you couldnt | ⏯ |
| 被子烂掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 The quilt rotted away | ⏯ |
| 为了我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 For my wife | ⏯ |
| 因为不安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its not safe | ⏯ |
| 因为林丹是狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Lindane is Leo | ⏯ |
| 因为我怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im afraid | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |