| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 今天他们很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 They are very busy today | ⏯ |
| 他们今天是要考试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they going to take the exam today | ⏯ |
| 今天是你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is you | ⏯ |
| 我喊他们今天发 🇨🇳 | 🇬🇧 I called them today | ⏯ |
| 今天他们不来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre not coming today | ⏯ |
| 今天是帶他們來 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the coming of them | ⏯ |
| 他们今天回上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they going back to Shanghai today | ⏯ |
| 不是我们班,是今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Not our class, its today | ⏯ |
| 是今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its today | ⏯ |
| 今天是 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is | ⏯ |
| 我们今天是最后一天 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the last day today | ⏯ |
| 他们今天第一次见面 🇨🇳 | 🇬🇧 They met for the first time today | ⏯ |
| 他今天很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes fine today | ⏯ |
| 他今天抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 He smokes today | ⏯ |
| 你们今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here today | ⏯ |
| 今天去陪他喝酒吧,他今天是主角,过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today to accompany him to drink a bar, he is the main character, birthday | ⏯ |
| 他今天来,是不是打疫苗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes here today, isnt he vaccinated | ⏯ |
| 你们今天是不是累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you tired today | ⏯ |
| 今天你们是不是过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you new today | ⏯ |
| 今天是阴天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cloudy today | ⏯ |