| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| 你知道你在做什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what youre doing | ⏯ |
| 这么久我也不知道你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre doing for so long | ⏯ |
| 我不知道我该做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what Im going to | ⏯ |
| 我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 我不知道我能为你做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what I can do for you | ⏯ |
| 不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking | ⏯ |
| 你在说什么,我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about, I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 我不知道什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what | ⏯ |
| 他不知道该做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know what to do | ⏯ |
| 不知道你在说什么,干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
| 我们不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont know what youre talking about | ⏯ |
| 因为我在这里不知道做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont know what to do here | ⏯ |
| 我不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you | ⏯ |
| 我不知道他为什么这么做 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know why he did it | ⏯ |
| 我要知道他现在在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know what hes doing | ⏯ |
| 知道你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Know what you do | ⏯ |
| 我不知道他在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what hes doing | ⏯ |
| 我现在不知道说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say now | ⏯ |
| 你笑什么,你知道我在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at, you know what Im talking about | ⏯ |