| 越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
| 在这之前,有两个顾客是法国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Before that, two customers were French | ⏯ |
| 一个人在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 A man in China | ⏯ |
| 我们想到另外的一个办法 🇨🇳 | 🇬🇧 We thought of another way | ⏯ |
| 那个中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 That Chinese | ⏯ |
| 晚上就我一个中国人,想睡就睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a Chinese at night, and Ill sleep if I want to | ⏯ |
| 能想到的办法比之前的更差 🇨🇳 | 🇬🇧 The way you can think is worse than before | ⏯ |
| 整天想那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about that all day | ⏯ |
| 一个人在中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is a man in China | ⏯ |
| 那个是中国国家大剧院,就在前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the National Theatre of China, right in front of it | ⏯ |
| 我要一个人去那个就是那个公园的话,有什么办法吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to go alone to that park, whats the way | ⏯ |
| 我刚刚到越南一个多月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just been in Vietnam for over a month | ⏯ |
| 一起把那个人我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese to put that man together | ⏯ |
| 你一个人来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China alone | ⏯ |
| 这就是我们中国人的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what we Chinese thinking | ⏯ |
| 到中国,我会一个一个看 🇨🇳 | 🇬🇧 To China, I will look at one at a time | ⏯ |
| 我是一个中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a Chinese | ⏯ |
| 你之前汇到哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country were you sent to before | ⏯ |
| 我之前在韩国 所以要用到这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I was in Korea before, so Im going to use this | ⏯ |
| 在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |