| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| 癌症 🇨🇳 | 🇬🇧 Cancer | ⏯ |
| 癌症 🇭🇰 | 🇬🇧 cancer | ⏯ |
| 治疗癌症 🇨🇳 | 🇬🇧 Treatment of cancer | ⏯ |
| 他死于癌症 🇨🇳 | 🇬🇧 He died of cancer | ⏯ |
| 癌症在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Cancer is sleeping | ⏯ |
| 她得了癌症 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got cancer | ⏯ |
| 陪我父亲治疗癌症 🇨🇳 | 🇬🇧 to treat cancer with my father | ⏯ |
| 癌症晚期没救了 🇨🇳 | 🇬🇧 The end of the cancer is hopeless | ⏯ |
| 抑郁症与伪开心,是这个时代被忽略的新癌症 🇨🇳 | 🇬🇧 Depression and pseudo-happiness are the new cancers that are neglected in this era | ⏯ |
| 陪我父亲去美国医院治疗癌症 🇨🇳 | 🇬🇧 to accompany my father to the American hospital for cancer | ⏯ |
| 早睡比晚睡得癌症的几率少 🇨🇳 | 🇬🇧 You are less likely to go to bed early than to go to bed late | ⏯ |
| 到2035年,至于癌症会有突破吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will cancer be broken by 2035 | ⏯ |
| 到2035年,治愈癌症会有突破吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will there be a breakthrough in curing cancer by 2035 | ⏯ |
| 卵巢癌,卵巢癌 🇭🇰 | 🇬🇧 Ovarian cancer, ovarian cancer | ⏯ |
| 肺癌 🇨🇳 | 🇬🇧 Lung cancer | ⏯ |
| 肝癌 🇨🇳 | 🇬🇧 Hepatocellular carcinoma | ⏯ |
| 胃癌 🇨🇳 | 🇬🇧 Gastric cancer | ⏯ |
| 可以喝茶可以预防癌症,延缓衰老 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinking tea can prevent cancer and delay aging | ⏯ |
| 卵巢癌 🇨🇳 | 🇬🇧 Ovarian cancer | ⏯ |
| 科学家们正在研究治疗癌症的新药 🇨🇳 | 🇬🇧 Scientists are working on new drugs to treat cancer | ⏯ |