| 我知道你也很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre busy, too | ⏯ |
| 我知道你很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre busy | ⏯ |
| 麻烦帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im siain for help | ⏯ |
| 麻烦你把你先忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking you to keep you busy first | ⏯ |
| 节日忙到了,你很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 The holidays are busy, youre busy | ⏯ |
| 麻烦你帮一下忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you with a favor | ⏯ |
| 不,我很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im busy | ⏯ |
| 我知道你那里出国很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre in trouble going abroad | ⏯ |
| 麻烦帮忙送我出门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help get me out of the door | ⏯ |
| 我很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy | ⏯ |
| 我认为它非常忙并且很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its very busy and cumbersome | ⏯ |
| 好吧!你忙吧,我也去忙了[Awkward] 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! Youre busy, im busy, too | ⏯ |
| 你忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
| 麻烦你帮忙一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you, thank you | ⏯ |
| 宝贝,我知道你很忙。我这几天也很忙,所以不能经常和你聊天。你不介意吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, I know youre busy. Im also very busy these days, so I cant talk to you often. You dont mind | ⏯ |
| 好了,有空聊,你要忙了,我也要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, im free to talk, youre going to be busy, Im going to be busy too | ⏯ |
| 到了时麻烦通知我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please inform me when it comes | ⏯ |
| 忙忘了回你了,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to forget to go back to you | ⏯ |
| 我很忙的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |