| 压力表 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure gauge | ⏯ |
| 压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure | ⏯ |
| 压力 🇭🇰 | 🇬🇧 Pressure | ⏯ |
| 压力压baby 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure pressure baby | ⏯ |
| 不锈钢内增压力表 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel internal pressure gauge | ⏯ |
| 那你现在压力很大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you under a lot of pressure now | ⏯ |
| 你呢?在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you? Over there | ⏯ |
| 他的老板给他很大的压力 🇨🇳 | 🇬🇧 His boss puts a lot of pressure on him | ⏯ |
| 压力在大一些 🇨🇳 | 🇬🇧 The pressure is higher | ⏯ |
| 很大的压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of pressure | ⏯ |
| 学习的压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Stress of learning | ⏯ |
| 压力大 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure is high | ⏯ |
| 压力源 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure sources | ⏯ |
| 压力开 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure on | ⏯ |
| 压力管 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure tube | ⏯ |
| 他呢,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres he | ⏯ |
| 你曾经的压力,你曾经了什么的压力什么样的压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been under pressure, what kind of pressure have you been under | ⏯ |
| 他就在那里! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes right there | ⏯ |
| 他把那些压力转化成亲情的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 He turned those pressures into pictures of affection | ⏯ |
| 可能有压力影响你,比如生活的压力,学习压力,家庭压力等等 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be stress that affects you, such as life stress, study pressure, family stress, etc | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| 132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |