Chinese to Vietnamese
| 再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Again | ⏯ |
| 再出来再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out again | ⏯ |
| 再下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down again | ⏯ |
| 再来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it again | ⏯ |
| 65块,再打六折 🇨🇳 | 🇬🇧 65 bucks, then 60% off | ⏯ |
| 给我再拿六盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me six more boxes | ⏯ |
| 再见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 See you again | ⏯ |
| 再来一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One more | ⏯ |
| 再来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 One more | ⏯ |
| 再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once more | ⏯ |
| 再来2瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more bottles | ⏯ |
| 晚点再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back later | ⏯ |
| 再来一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 One more please | ⏯ |
| 发来再发 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it again | ⏯ |
| 再来一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it again | ⏯ |
| 再来一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Another bottle | ⏯ |
| 欢迎再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome back | ⏯ |
| 等下再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back later | ⏯ |
| 再来育才 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it again | ⏯ |
| 再来一盘 🇨🇳 | 🇬🇧 One more | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |