| Otra trabajo 🇪🇸 | 🇨🇳 另一份工作 | ⏯ |
| move to another job 🇬🇧 | 🇨🇳 搬到另一份工作 | ⏯ |
| finish work 🇬🇧 | 🇨🇳 完成工作 | ⏯ |
| Finish work 🇬🇧 | 🇨🇳 完成工作 | ⏯ |
| A job 🇬🇧 | 🇨🇳 一份工作 | ⏯ |
| One job 🇬🇧 | 🇨🇳 一份工作 | ⏯ |
| The work was done _ 🇬🇧 | 🇨🇳 工作完成了_ | ⏯ |
| I am working though. Finish job 🇬🇧 | 🇨🇳 我在工作。完成工作 | ⏯ |
| Woman said that that job done 🇬🇧 | 🇨🇳 女人说那份工作完成了 | ⏯ |
| Đợi em một chút làm việc xong em đến 🇻🇳 | 🇨🇳 等我完成工作 | ⏯ |
| Ive another job soon 🇬🇧 | 🇨🇳 我很快又有了另一份工作 | ⏯ |
| So she got through with that job sandy 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,她完成了那份工作桑迪 | ⏯ |
| Give me a work 🇬🇧 | 🇨🇳 给我一份工作 | ⏯ |
| Have a nice job 🇬🇧 | 🇨🇳 有一份好工作 | ⏯ |
| Just finish my work 🇬🇧 | 🇨🇳 刚完成我的工作 | ⏯ |
| Toi tu as fini ton travail 🇫🇷 | 🇨🇳 你完成工作了吗 | ⏯ |
| I finish work late 🇬🇧 | 🇨🇳 我完成工作很晚 | ⏯ |
| But I finish work 3am 🇬🇧 | 🇨🇳 但我完成工作3am | ⏯ |
| E muốn tìm công việc khác . Nhưng công việc khác sẽ không có thời gian nói chuyện với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我想再找份工作。但是另一份工作没有时间和你说话 | ⏯ |