| 哦,那个是另行付费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, thats for a separate fee | ⏯ |
| 那个是要另外给小费哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats to tip another | ⏯ |
| 炒菜那里那个冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 The refrigerator there for stir-fry | ⏯ |
| 你是要给外面那个人小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to tip the guy out there | ⏯ |
| 冰箱里的水是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the water in the fridge free | ⏯ |
| 这个是不含那个59里面的都是59是洗澡的,这都是要另外消费的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not included in the 59 inside are 59 is bath, this is to be consumed separately | ⏯ |
| 但是那个但是那个肯定是要另外收费的,你可以考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 But that but that one is definitely going to charge an extra fee, you can think about it | ⏯ |
| 看看那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that room | ⏯ |
| 是的就是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 对了,Ali,酒店房间冰箱里的东西是免费提供的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, Ali, is the contents of the hotel room fridge free of charge | ⏯ |
| 那个水烟水烟是不是免费的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that shisha smoke free | ⏯ |
| 你是那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the room | ⏯ |
| ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
| 另外,还得加点小费,不是这个1800家那个400 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides, i have to tip, not the 400 of this 1800 | ⏯ |
| 按摩费是另外付的 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage fees are paid separately | ⏯ |
| 那是浪费时间的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a waste of time | ⏯ |
| 那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 That room | ⏯ |
| 就是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 里面那个是24寸的 🇨🇳 | 🇬🇧 The one inside is 24 inches | ⏯ |
| 那个是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats mine | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |