| 喜欢这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this song | ⏯ |
| 我喜欢这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this song | ⏯ |
| 我最近喜欢这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I liked this song recently | ⏯ |
| 我也喜欢听这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to listen to this song, too | ⏯ |
| 喜欢的歌很多 🇨🇳 | 🇬🇧 I like a lot of songs | ⏯ |
| 是我最喜欢的一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my favorite song | ⏯ |
| 首先我本身就很喜欢玩水 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, I like to play with water | ⏯ |
| 你喜欢听什么歌,我就喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like to listen to some songs, I like them | ⏯ |
| 所以我喜欢这首歌,这首歌是我听过最好的歌 🇨🇳 | 🇬🇧 So I like this song, its the best song Ive ever heard | ⏯ |
| 这是我最喜欢的一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my favorite song | ⏯ |
| 我最喜欢她的一首歌叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I like one of her favorite songs | ⏯ |
| 她本人非常喜欢这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 She herself likes the song very much | ⏯ |
| 我喜欢他的单身,因为那首歌it very 🇨🇳 | 🇬🇧 I like his singleness because that song is very very | ⏯ |
| 首发首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The first song | ⏯ |
| 这首歌很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 This song is very nice | ⏯ |
| 我喜欢唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like singing | ⏯ |
| 我喜欢ABC歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like ABC songs | ⏯ |
| 我喜欢听歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to listen to songs | ⏯ |
| 我喜欢的歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I love the song | ⏯ |
| 很喜欢英文歌的原因 🇨🇳 | 🇬🇧 The reason i like English songs very much | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |