| 捂脸笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover your face and laugh | ⏯ |
| [捂脸]你有不是改 🇨🇳 | 🇬🇧 (Cover your face) have you not changed | ⏯ |
| El vino solo bebé tony [捂脸] 🇪🇸 | 🇬🇧 The wine only baby tony [A] | ⏯ |
| 我怎么会让你去死呀![捂脸] 🇨🇳 | 🇬🇧 How could I let you die! (Cover your face) | ⏯ |
| 但你发作品我看见过[捂脸] 🇨🇳 | 🇬🇧 But youve done it ive seen it | ⏯ |
| Wearing a hat is particularly attractive[捂脸] 🇨🇳 | 🇬🇧 Wearing a hat is dallly attractive .cover your face | ⏯ |
| 确定看,你是女神我ca n not get[捂脸] 🇨🇳 | 🇬🇧 OK look, you are goddess I ca not get s / cover face | ⏯ |
| 看着我的脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my face | ⏯ |
| 捂嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover your mouth | ⏯ |
| 你看着我的脸庞 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at my face | ⏯ |
| 确保你看起来,你是我没得到的女神[捂脸] 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure you look like youre the goddess I didnt get . . | ⏯ |
| 你说吧除了炒菜不会其它啥都会[捂脸] 🇨🇳 | 🇬🇧 You say nothing but stir-fry | ⏯ |
| 给脸不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Give your face, dont face | ⏯ |
| 我怎么感觉你两中国人在扣英语呢[捂脸] 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I feel that youre two Chinese in the button-up English? | ⏯ |
| 明月照着你安睡的脸 🇨🇳 | 🇬🇧 The moon shines on your sleeping face | ⏯ |
| 我的脸是小圆脸 🇨🇳 | 🇬🇧 My face is a small round face | ⏯ |
| 你比我还不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a face than I do | ⏯ |
| 不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Shame on you | ⏯ |
| 不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont face | ⏯ |
| 不要脸的打我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hit me in the face | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |