| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
| Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
| MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
| 查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
| 查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| 你好帅呀 🇨🇳 | 🇬🇧 cha mo ni sei yo | ⏯ |
| 你父母是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do your parents do | ⏯ |
| 他们是我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre my parents | ⏯ |
| 是我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my parents | ⏯ |
| 你父母是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do your parents do | ⏯ |
| 你的父母和他们的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents and their parents | ⏯ |
| 父母们 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
| 这是我父母那是祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my parents, grandparents | ⏯ |
| 你的父母是他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents are them | ⏯ |
| 我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents | ⏯ |
| 为什么不就我和我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not me and my parents | ⏯ |
| 为什么不救我和我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you save me and my parents | ⏯ |
| 父母父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
| 我们是陈东辰的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Were Chen Dongchens parents | ⏯ |
| 我们父母的职业 🇨🇳 | 🇬🇧 Our parents occupation | ⏯ |
| 我们父母的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Our parents work | ⏯ |
| 这是你的父母吗?不是我的外祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your parents? Not my grandparents | ⏯ |
| 父母的 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
| 又不是我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not my parents | ⏯ |
| 看这是我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, this is my parents | ⏯ |
| 这是我的父母亲 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my parents | ⏯ |