| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| 我要买房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a house | ⏯ |
| 正在清理房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cleaning up the house | ⏯ |
| 我要买大房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a big house | ⏯ |
| 我要找我儿子房祖名 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for my sons house name | ⏯ |
| 我要预定一个房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to book a house | ⏯ |
| 房子 🇨🇳 | 🇬🇧 House | ⏯ |
| 房子 🇨🇳 | 🇬🇧 house | ⏯ |
| 房子 🇨🇳 | 🇬🇧 House | ⏯ |
| 我妈妈正在打扫房子,扫走霉运 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is cleaning the house and removing bad luck | ⏯ |
| 国家现在正在重建我们的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The country is now rebuilding our house | ⏯ |
| 我正在包饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im making dumplings | ⏯ |
| 我去看房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see the house | ⏯ |
| 我会画房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I can draw the house | ⏯ |
| 我们的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 our house | ⏯ |
| 他们要建房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they going to build a house | ⏯ |
| 做房子要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to make a house | ⏯ |
| 我正要问你 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to ask you | ⏯ |
| 你的房子要不要装修 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to decorate your house | ⏯ |
| 我要退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im checking out | ⏯ |
| 我要退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to check out | ⏯ |