| 彩排 🇨🇳 | 🇬🇧 Rehearsal | ⏯ |
| 剧院彩排 🇨🇳 | 🇬🇧 Theatre rehearsals | ⏯ |
| 我们在3点有彩排 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a rehearsal at 3 oclock | ⏯ |
| 下几点彩排 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the next rehearsal | ⏯ |
| 请你们去彩排 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go to the rehearsal | ⏯ |
| 我要去彩排了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to rehearsal | ⏯ |
| 猪排有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pork chop | ⏯ |
| 有排骨吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have ribs | ⏯ |
| 有牛排吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any steak | ⏯ |
| 我们有一场彩排在三点 🇨🇳 | 🇬🇧 We had a rehearsal at three oclock | ⏯ |
| 第一次彩排,待续 🇨🇳 | 🇬🇧 First rehearsal, to be continued | ⏯ |
| 有彩蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eggs | ⏯ |
| 第一排有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any one row | ⏯ |
| 有猪排骨吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have pork ribs | ⏯ |
| 你有很多彩笔吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a lot of colored pens | ⏯ |
| 我们要在三点彩排 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to dress up at three oclock | ⏯ |
| 我们要彩排在三点 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to dress up at three oclock | ⏯ |
| 请问有鸡排吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a chicken chop, please | ⏯ |
| 威海有牛排吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Weihai have any steak | ⏯ |
| 黑椒牛排有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a black pepper steak | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |