| 我想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex | ⏯ |
| 想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to have sex | ⏯ |
| 我想要做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex | ⏯ |
| 我好想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex | ⏯ |
| 想不想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
| 我想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
| 我想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make love with you | ⏯ |
| 我想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
| 我想行李做爱 🇭🇰 | 🇬🇧 I want to have sex with my luggage | ⏯ |
| 想做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to have sex | ⏯ |
| 爱是一个永恒的话题 🇨🇳 | 🇬🇧 Love is an eternal topic | ⏯ |
| 你想不想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
| 我只想做爱一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to have sex once | ⏯ |
| 搞得我想做爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Make me want to have sex | ⏯ |
| 我好想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to have sex with you | ⏯ |
| 我想和你做爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
| 你想和我做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex with me | ⏯ |
| 你想和我做爱嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to have sex with me | ⏯ |
| 我不想和他做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to have sex with him | ⏯ |
| 最近我很想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Lately Id love to have sex | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |