| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| 非常感谢你,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
| 你好,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, thank you very much | ⏯ |
| 他非常感谢我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very grateful to us | ⏯ |
| 我将非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will thank you very much | ⏯ |
| 非常感谢你给我们feedback 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for giving us feedback | ⏯ |
| 我非常希望能加入你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to join you | ⏯ |
| 非常感谢,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much, see you tomorrow | ⏯ |
| 我多么希望我能梦见 🇨🇳 | 🇬🇧 How I wish I could dream | ⏯ |
| 我非常的感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very grateful | ⏯ |
| 非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
| 谢谢,非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you very much | ⏯ |
| 好的,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you very much | ⏯ |
| 很好,非常感谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very well, thank you very much | ⏯ |
| 好的 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you very much | ⏯ |
| 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks very much | ⏯ |
| 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
| 非常感谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
| 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
| 非常感谢你帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much for helping me | ⏯ |
| 非常感谢,非常感谢照顾我的生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much, thank you very much for taking care of my business | ⏯ |