| 你回不去么 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go back | ⏯ |
| 你不回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going back | ⏯ |
| 你们是不是要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back | ⏯ |
| 你们去不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going | ⏯ |
| 你们有回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go back | ⏯ |
| 我不回家了。我们回家了,你去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going home. Were home | ⏯ |
| 我们回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
| 你不是不回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you not going back | ⏯ |
| 你们明天过圣诞,你不回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have Christmas tomorrow, wont you go back | ⏯ |
| 你们好久回你们国家去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been back to your country for a long time | ⏯ |
| 我们带你回去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take you back | ⏯ |
| 你们要回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back | ⏯ |
| 你们几点钟回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
| 放假,你们回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 On holiday, are you going back | ⏯ |
| 我回不去 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go back | ⏯ |
| 回不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go back | ⏯ |
| 你要自己拿回去,我们不送 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to take it back, were not going to send it | ⏯ |
| 你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back | ⏯ |
| 跟我们回去等下你在回去我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back with us and wait for you to go back I miss you | ⏯ |
| 你先回去等下我们去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back and wait, lets find you | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| 我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |