Chinese to Vietnamese
| 合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Contract | ⏯ |
| 合同 🇨🇳 | 🇬🇧 contract | ⏯ |
| 签合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Sign a contract | ⏯ |
| 志同道合 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish the same ideals and follow the same path | ⏯ |
| 购销合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Purchase and sale contracts | ⏯ |
| 公司合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Company contracts | ⏯ |
| 合同规定 🇨🇳 | 🇬🇧 Contract provisions | ⏯ |
| 签订合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Sign a contract | ⏯ |
| 5份合同 🇨🇳 | 🇬🇧 5 contracts | ⏯ |
| 合同到期 🇨🇳 | 🇬🇧 The contract expires | ⏯ |
| 借款合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Borrowing contracts | ⏯ |
| 担保合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Guaranteed contract | ⏯ |
| 抵押合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Mortgage contracts | ⏯ |
| 买卖合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Contract of sale | ⏯ |
| 三年合同吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Three-year contract | ⏯ |
| 你有合同吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a contract | ⏯ |
| 我在签合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Im signing a contract | ⏯ |
| 合同还没签 🇨🇳 | 🇬🇧 The contract hasnt been signed yet | ⏯ |
| 客户版合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer Version Contract | ⏯ |
| 合同上盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 The contract is stamped | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |