| 你是机器人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a robot | ⏯ |
| 是一个机器人,这是一个机器人,真是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its a robot, its a robot | ⏯ |
| 这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a robot, this is a robot, it is a robot | ⏯ |
| 是智能机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a smart robot | ⏯ |
| 可是我还不是你的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not your husband yet | ⏯ |
| 这种机器您是要两台是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want two machines like this, dont you | ⏯ |
| 还不是需要手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need a cell phone | ⏯ |
| 老公是个工人 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is a worker | ⏯ |
| 你老公不是很大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your husband big | ⏯ |
| 这是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a robot | ⏯ |
| 就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 its a robot | ⏯ |
| 新机场还是老机场 🇨🇳 | 🇬🇧 New airport or old airport | ⏯ |
| 你的手机号码是一个机器人就是一个机器人,一个弟弟,这是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number is a robot, a brother, this is a robot | ⏯ |
| 你是人工寄存的,还是机器寄存的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in manual storage or machine | ⏯ |
| 机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 robot | ⏯ |
| 机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Robot | ⏯ |
| 临时要去机场,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport, arent you | ⏯ |
| 确定要是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure its going to be right | ⏯ |
| 我想要机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 I want robots | ⏯ |
| 老公,那个是天线接收器还是太阳能呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, is that an antenna receiver or a solar energy | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |