| 你们这里几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you close here | ⏯ |
| 几点开门几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to open the door, what time to close the door | ⏯ |
| 你们还要住几天?我们后天要关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to stay? Were closing the door the day after | ⏯ |
| 几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time its closed | ⏯ |
| 几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it close | ⏯ |
| 你们的商店几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does your shop close | ⏯ |
| 你是住这附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live near here | ⏯ |
| 明天超市几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the supermarket is closing tomorrow | ⏯ |
| 你住在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 You live nearby | ⏯ |
| 你就住在这附近吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You just live near here | ⏯ |
| 点附近 🇨🇳 | 🇬🇧 near the point | ⏯ |
| 我就住在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 I live nearby | ⏯ |
| 你每天几点起床?我每天七点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up every day? I get up at seven every day | ⏯ |
| 你们这里几点钟开门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you open here | ⏯ |
| 我就住在你的附近 🇨🇳 | 🇬🇧 I live near you | ⏯ |
| 你可以到你们住的附近 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to the neighborhood where you live | ⏯ |
| 请问几点关门呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it closed, please | ⏯ |
| 动物园几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the zoo close | ⏯ |
| 你每天几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you get up every day | ⏯ |
| 你每天几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up every day | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |