| 还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
| 还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
| 还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
| 还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
| 还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to wait | ⏯ |
| 还需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
| 还需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 你还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer do you have | ⏯ |
| 您还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer do you have | ⏯ |
| 还有亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 And dear | ⏯ |
| 还需要多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 还要多久上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be on the menu | ⏯ |
| 还需要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to wait | ⏯ |
| 还要多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
| 我还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do I have to wait | ⏯ |
| 食物还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will the food take | ⏯ |
| 大概还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
| 我的大概还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will I probably be | ⏯ |
| 那些女的还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take for those women | ⏯ |
| 要做爱么亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to have sex, dear | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |