| 这是红色的笔吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a red pen | ⏯ |
| 这是一只红色的蜡笔 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a red crayon | ⏯ |
| 我的钢笔是红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 My pen is red | ⏯ |
| 我的蜡笔是红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 My crayon sits red | ⏯ |
| 你好,是不是要一双红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you want a pair of red | ⏯ |
| 不是红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Not red | ⏯ |
| 色是红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 The color is red | ⏯ |
| 在杯子上的笔是红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 The pen on the cup is red | ⏯ |
| 我有两支钢笔,一只是红色,一直是蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two pens, one red, always blue | ⏯ |
| 我的笔是蓝色,你的笔是蓝色的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My pen is blue, is your pen blue | ⏯ |
| 一只是蓝色的,另一只是红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 One is blue and the other is red | ⏯ |
| 点红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little red | ⏯ |
| 它是红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its red | ⏯ |
| 直接点不是更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the direct point not better | ⏯ |
| 它的颜色是红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Its color is red | ⏯ |
| 画画笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Drawing pen | ⏯ |
| 这是百乐的红笔 🇨🇳 | 🇬🇧 This is belles red pen | ⏯ |
| 现实是不会红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Reality isnt red | ⏯ |
| 它的眼睛是红色的吗?不是蓝色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is his eyes red? Not blue | ⏯ |
| 她是一朵红色的花 🇨🇳 | 🇬🇧 She is a red flower | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |