| 现在在做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Now im having sex | ⏯ |
| 亲爱的,现在我们做按摩合做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, now do massages and have sex | ⏯ |
| 我们做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 We make love | ⏯ |
| 你现在做按摩多好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How nice it is for you to do a massage now | ⏯ |
| 我现在感觉好多 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a lot now | ⏯ |
| 我好多年都不做爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had sex for years | ⏯ |
| 我好想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex | ⏯ |
| 尽力做好,现在我能做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to do it well, and now I can do it | ⏯ |
| 我们做爱吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets make love | ⏯ |
| 我们做爱吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have sex | ⏯ |
| 我们去做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go have sex | ⏯ |
| 你们的现在做了多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been doing this now | ⏯ |
| 从我们做起,从现在做起 🇨🇳 | 🇬🇧 Start with us, start now | ⏯ |
| 做爱多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much sex | ⏯ |
| 我们现在正在做的模具 🇨🇳 | 🇬🇧 The mold were making right now | ⏯ |
| 我现在在做什么?你现在在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing now? What are you doing now | ⏯ |
| 我们现在必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 We must do our homework now | ⏯ |
| 我们能做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we have sex | ⏯ |
| 我们去做爱吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go make love | ⏯ |
| 我们没有做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt have sex | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |