| 疲劳 🇨🇳 | 🇬🇧 fatigue | ⏯ |
| 疲劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Fatigue | ⏯ |
| 我今天比较忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy today | ⏯ |
| 今天比较成熟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is more mature | ⏯ |
| 如果我喝多了就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go if I drink too much | ⏯ |
| 疲劳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
| 如果喝多了就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you drink too much, you wont go | ⏯ |
| 有点太疲劳了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little too tired | ⏯ |
| 我要去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi | ⏯ |
| 其实,今天我比较自由,可以不去 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, today I am more free, can not go | ⏯ |
| 消除疲劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Eliminate fatigue | ⏯ |
| 会疲劳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to get tired | ⏯ |
| 内存比较大 🇨🇳 | 🇬🇧 The memory is large | ⏯ |
| 她比较内向 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes more introverted | ⏯ |
| 如果下雨,我们就不出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If it rains, we wont go out | ⏯ |
| 如果下雨,我就不去公园了 🇨🇳 | 🇬🇧 If it rains, I wont go to the park | ⏯ |
| 如果明天下雨我就不去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 If it rains tomorrow, I wont go to school | ⏯ |
| 如果我们今天开 🇨🇳 | 🇬🇧 If we open today | ⏯ |
| 明天去河内你今晚来陪我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come and accompany me tonight to Hanoi tomorrow | ⏯ |
| 头发比较少 如果要卷起来 比较小 🇨🇳 | 🇬🇧 Less hair if you want to roll up, smaller | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |