| 不赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make money | ⏯ |
| 我早就不用赚钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to make money for a long time | ⏯ |
| 你想不想赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make money | ⏯ |
| 知道 你不赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You know, you dont make money | ⏯ |
| 你想用这个赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make money out of this | ⏯ |
| 没赚你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt make your money | ⏯ |
| 赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 make money | ⏯ |
| 赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Money | ⏯ |
| 我是不赚你钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not making your money | ⏯ |
| 想不想赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make money | ⏯ |
| 不喜欢赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like making money | ⏯ |
| 不赚钱,没钱养家 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make money, dont have the money to support the family | ⏯ |
| 我是不赚钱给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not making money for you | ⏯ |
| 你会赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make money | ⏯ |
| 你赚好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You make a lot of money | ⏯ |
| 没赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money | ⏯ |
| 有赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Have to make money | ⏯ |
| 没钱赚 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no money to earn | ⏯ |
| 赚大钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money | ⏯ |
| 给你老婆的我不赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont make money for your wife | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |