| 出不出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go out and play | ⏯ |
| 明天出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out tomorrow | ⏯ |
| 你不出去玩不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going out to play, are you | ⏯ |
| 那不出去玩玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So dont you go out and play | ⏯ |
| 今天出去玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out today | ⏯ |
| 出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 你不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 他不能出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out and play | ⏯ |
| 我今天要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play today | ⏯ |
| 他说今天出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 He said hed go out and play today | ⏯ |
| 你今天出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 You went out to play today | ⏯ |
| 今天还出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still go out to play today | ⏯ |
| 就那天出去玩,天亮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go out to play that day, daybreak i | ⏯ |
| 你们不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 你不出去玩会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 今晚不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you go out tonight | ⏯ |
| 走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 出去玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 出去游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 我住两天,我出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay for two days, I go out to play | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| 天鸿路10幢501房 🇭🇰 | 🇬🇧 10 501-room, Tianhong Road | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| 在你学校附近,是不是有一个天虹商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Tianhong mall near your school | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |