| 我没有买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt buy anything | ⏯ |
| 你有没有东西要申报 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything to declare | ⏯ |
| 有没有东西送 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything to send | ⏯ |
| 东西没有拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Things didnt take | ⏯ |
| 买这些产品有没有送东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you send anything to buy these products | ⏯ |
| 暂时没有想买的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I want to buy right now | ⏯ |
| 东西买了没有买就很容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easy to buy something without it | ⏯ |
| 没有我想要的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I want | ⏯ |
| 我去买东西我要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping.I want to buy something | ⏯ |
| also里没有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing in it | ⏯ |
| 没有一件东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing | ⏯ |
| 即使没有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if theres nothing | ⏯ |
| 有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something | ⏯ |
| 想要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to buy something | ⏯ |
| 你要买什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
| 你有东西要申报吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything to declare | ⏯ |
| 你要找哪一种东西啊,有没有图片 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of thing are you looking for | ⏯ |
| 买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping | ⏯ |
| 你之前有在中国买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to buy things in China | ⏯ |
| 你去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You go shopping | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |