| 我们一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sleep together | ⏯ |
| 我们一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 We sleep together | ⏯ |
| 我们一起睡过,一起过 🇨🇳 | 🇬🇧 We slept together, we slept together | ⏯ |
| 我们能一起睡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we sleep together | ⏯ |
| 我们一起睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sleep together | ⏯ |
| 好的,我们一起睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets sleep together | ⏯ |
| 我们有没有一起睡过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we ever slept together | ⏯ |
| 一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep together | ⏯ |
| 我们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
| 我们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were together | ⏯ |
| 我想和你一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
| 我睡了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept all day | ⏯ |
| 每天一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep together every day | ⏯ |
| 你们两个一起睡觉,睡得开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you two sleep together and sleep openly | ⏯ |
| 如果以后我们在一起了,我们一起做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If were together later, well cook together | ⏯ |
| 我们一起出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went out together to play | ⏯ |
| 我们在一起两周了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been together for two weeks | ⏯ |
| 我们在一起三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been together for three years | ⏯ |
| 我们想到一起去了 🇨🇳 | 🇬🇧 We thought wed go with us | ⏯ |
| 我们一起去了故宫 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the Forbidden City together | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |