| Tôi không thể đi được 🇻🇳 | 🇨🇳 我不能去 | ⏯ |
| nên không thể thất hứa được 🇻🇳 | 🇨🇳 所以不可能保证 | ⏯ |
| Không thể nghe lời thoại được 🇻🇳 | 🇨🇳 听不到对话 | ⏯ |
| Tôi không thể lên được với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我不能和你相处 | ⏯ |
| bạn có thể hộ anh được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你可以是你的公寓 | ⏯ |
| Chúng ta có thể gặp được không 🇻🇳 | 🇨🇳 我们能看看吗 | ⏯ |
| Xa không thể chặn được ý nghĩ sâu 🇻🇳 | 🇨🇳 远远不能阻止深刻的思想 | ⏯ |
| Có thể một lần được không tôi mệt 🇻🇳 | 🇨🇳 也许一次我并不累 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm không thể nói được 🇻🇳 | 🇨🇳 我不会说话 | ⏯ |
| Ko thể được 🇻🇳 | 🇨🇳 不可能是 | ⏯ |
| Không thể 🇻🇳 | 🇨🇳 不能 | ⏯ |
| Anh có thể giúp tôi một việc được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你能帮我找工作吗 | ⏯ |
| Có thể nấu cơm ăn. Chiều đi được không 🇻🇳 | 🇨🇳 煮饭可以煮熟。怎么会呢 | ⏯ |
| Không được 🇻🇳 | 🇨🇳 不好 | ⏯ |
| Được không 🇻🇳 | 🇨🇳 不是 | ⏯ |
| được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你是 | ⏯ |
| Bạn của tôi không biết lấy tôi không thể nào lại được 🇻🇳 | 🇨🇳 我的朋友不知道我是不是 | ⏯ |
| Bạn có thể lập giúp tôi 1Q chat được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你能帮我得到我的第一季度聊天 | ⏯ |
| Không thể dịch 🇻🇳 | 🇨🇳 无法翻译 | ⏯ |
| 打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be opened | ⏯ |
| 无法靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be near | ⏯ |
| 不能调换 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be exchanged | ⏯ |
| 最近邮箱不能打开,密码无法修改 🇨🇳 | 🇬🇧 Recent mailbox cannot be opened, password cannot be modified | ⏯ |
| 时间不能退出 🇨🇳 | 🇬🇧 Time cannot be exited | ⏯ |
| 不可以移动支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment cannot be moved | ⏯ |
| 不能盲拧 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be screwed blind | ⏯ |
| 人死不能复生 🇨🇳 | 🇬🇧 Death cannot be revived | ⏯ |
| 不能长此 🇨🇳 | 🇬🇧 This cannot be long | ⏯ |
| 吹风机无法使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Hairdryer cannot be used | ⏯ |
| 不能这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 This cannot be done | ⏯ |
| 四种不可以混合 🇨🇳 | 🇬🇧 Four cannot be mixed | ⏯ |
| 充电宝不能托运 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging treasure cannot be shipped | ⏯ |
| 机器不能添加 🇨🇳 | 🇬🇧 The machine cannot be added | ⏯ |
| 不能自动关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be turned off automatically | ⏯ |
| 这种微信不能添加 🇨🇳 | 🇬🇧 This WeChat cannot be added | ⏯ |
| 固定面板 不可以拆卸面板 🇨🇳 | 🇬🇧 Fixed panel cannot be removed | ⏯ |
| 这个网站不能打开 🇨🇳 | 🇬🇧 This site cannot be opened | ⏯ |
| 酒后不能上传 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be uploaded after drinking | ⏯ |