| 他们像是在传销 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre like theyre in a marketing campaign | ⏯ |
| 有一些药是不能报销的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some medicines are not reimbursable | ⏯ |
| 是分销分销 🇨🇳 | 🇬🇧 it is distribution | ⏯ |
| 我是销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a seller | ⏯ |
| 这是销钉 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a pin | ⏯ |
| 我是有些困 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little sleepy | ⏯ |
| 这里有一些,其它我还没上传 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some, others I havent uploaded yet | ⏯ |
| 促销还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any promotion | ⏯ |
| 销毁的销 🇨🇳 | 🇬🇧 Destroyed pins | ⏯ |
| 是做销售的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for sale | ⏯ |
| 有一些是样品,有一些是我们拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some are samples, some are taken by us | ⏯ |
| 这些都是我们这里比较热销的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the more popular we have here | ⏯ |
| 你选择这些都是销量比较好的 🇨🇳 | 🇬🇧 You choose these are better sales | ⏯ |
| 她是有些缺点 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got some flaws | ⏯ |
| 这些都是有的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are there | ⏯ |
| 饼还是有些厚 🇨🇳 | 🇬🇧 The pie is still a little thick | ⏯ |
| 有些 🇨🇳 | 🇬🇧 Some | ⏯ |
| 你是遗传的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre genetic | ⏯ |
| 传说是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 The legend goes like this | ⏯ |
| 思维方式不传统,但是另外一些方面,我是传统的,保守的 🇨🇳 | 🇬🇧 The way of thinking is not traditional, but in other ways, I am traditional, conservative | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |