Chinese to Vietnamese
| 枯燥乏味 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
| 播放最枯燥乏味的歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the most boring songs | ⏯ |
| 枯燥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
| 枯燥 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
| 但有些运动会使人感到枯燥乏味 🇨🇳 | 🇬🇧 But some sports games make people feel boring | ⏯ |
| 乏味的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
| 和枯燥的学习 🇨🇳 | 🇬🇧 and boring learning | ⏯ |
| 生活很枯燥,单调 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is boring and monotonous | ⏯ |
| 因为它虽然简单,但是枯燥 🇨🇳 | 🇬🇧 Because it is simple, but boring | ⏯ |
| 琳达认为,数学很难,并且枯燥 🇨🇳 | 🇬🇧 Linda thinks that math is difficult and boring | ⏯ |
| 困乏的 🇨🇳 | 🇬🇧 Trapped | ⏯ |
| 工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 work | ⏯ |
| 干燥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dry | ⏯ |
| 文艺工作者的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 The work of literary and artistic workers | ⏯ |
| 因为他很无趣,而乏味 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes boring and boring | ⏯ |
| 枯萎 🇨🇳 | 🇬🇧 Withered | ⏯ |
| 干燥视频做动作 🇨🇳 | 🇬🇧 Dry the video to do the action | ⏯ |
| 工作归工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work to work | ⏯ |
| 他的工作作家 🇨🇳 | 🇬🇧 His work as a writer | ⏯ |
| 我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My job | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |