| 下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China next month | ⏯ |
| 下个月见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next month | ⏯ |
| 下个月,我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month, well go back to China | ⏯ |
| 你来中国吗?下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China? Next month | ⏯ |
| 下个月见你们 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next month | ⏯ |
| 下个月你来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China next month to find me | ⏯ |
| 你打算下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to come to China next month | ⏯ |
| 下个月就是中国的春节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month is the Spring Festival of China | ⏯ |
| 再见中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye China | ⏯ |
| 下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month | ⏯ |
| 26号回中国,下个月再回曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China, and back to Bangkok next month | ⏯ |
| 放下你对中国的偏见 🇨🇳 | 🇬🇧 Put aside your prejudice against China | ⏯ |
| 希望下次在中国见到 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to see it in China next time | ⏯ |
| 月见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the month | ⏯ |
| 希望下次在中国见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to see you in China next time | ⏯ |
| 一个月是中国过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 A month is the Spring Festival in China | ⏯ |
| 我在中国住了五个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I have lived in China for five months | ⏯ |
| 一个月没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in a month | ⏯ |
| 下个月买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it next month | ⏯ |
| 下个月初 🇨🇳 | 🇬🇧 Early next month | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
| tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |