| 带她们去商场逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them to the mall | ⏯ |
| 我可以带你老婆去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take your wife shopping | ⏯ |
| 请我带她去 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask me to take her | ⏯ |
| 带我去繁华的街道逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me shopping in the busy street | ⏯ |
| 你带上我去行街 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me down the street | ⏯ |
| 带我们去阿罗街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take us to Arro Street | ⏯ |
| 带我去菜市场超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the vegetable market supermarket | ⏯ |
| 带你去街上吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the street to eat | ⏯ |
| 老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
| 我将带您去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the supermarket | ⏯ |
| 能带我去超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to the supermarket | ⏯ |
| 带我去超市逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the supermarket | ⏯ |
| 我会带他参观我的城市,并带她去吃美食 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show him around my city and take her to food | ⏯ |
| 她们去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 They go to the supermarket | ⏯ |
| 她要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 She is going to the supermarket | ⏯ |
| 我穿过彩虹街去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I crossed Rainbow Street to the supermarket | ⏯ |
| 我带她去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I took her to China | ⏯ |
| 我带你去街上吃汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the street for a hamburger | ⏯ |
| 请带我去家具市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to the furniture market | ⏯ |
| 我现在带她去验血 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking her for a blood test now | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |